DANH SÁCH VIDEO TRONG KHO HỌC LIỆU GIÁO DỤC MẦM NON THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG, NĂM 2021
|
|
|
|
|
TT
|
Mã
sản phẩm
|
Tênhttp: video học liệu
|
Thông tin về tác giả
|
Thuộc lĩnh vực
giáo dục chủ đạo
|
Dành cho
đối tượng trẻ
|
Là sản phẩm khai thác từ nguồn học liệu có sẵn
|
Khuyến nghị
khi khai thác sử dụng học liệu
|
Mắc lỗi phát âm
|
|
|
|
|
|
|
|
Họ tên tác giả
|
Chức danh
|
Đơn vị công tác
|
Quận huyện
|
Thể chất
|
Nhận thức
|
Ngôn ngữ
|
TC- KNXH
|
Thẩm mỹ
|
ND - CSSK
|
Nhà trẻ
|
3 tuổi
|
4 tuổi
|
5 tuổi
|
Đạt
có thể sử dụng
|
Cân nhắc lựa chọn SD
|
|
|
|
|
|
Loại hình
|
Tên trường
|
1
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ bỏ rác đúng nơi quy định
|
Phạm Thị Thuỷ
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 3
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
2
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ phân biệt hành vi đúng - sai, tốt - xấu
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 4
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
3
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ an toàn khi lên xuống xe máy
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 4
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
4
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ một số biển báo giao thông đường bộ
|
Nguyễn Hương Thuỷ
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 4
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
5
|
1.KNXH.MG
|
Hướng dẫn trẻ 5T bảo quản thực phẩm
|
Phạm Thị Hài
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 7
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
6
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ gấp quần áo
|
Dương Thị Quỳnh Chi
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 8
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
7
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ nhận biết khu vực nguy hiểm trong gia đình
|
Nguyễn Thị Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
8
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ làm hoa quả dầm
|
Phạm Thị Mai Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
9
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ làm bữa sáng
|
Nguyễn Thị Trúc Quỳnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
10
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ nhận biết cảm xúc vui - buồn
|
Phạm Hoài Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Biển
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
11
|
1.KNXH.MG
|
Chăm sóc cún con
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Biển
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
12
|
1.KNXH.MG
|
Gấp chăn nhỏ
|
Vũ Phương Hảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
8-3
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
13
|
1.KNXH.MG
|
Bé tiết kiệm nước
|
Nguyễn Thị Hiên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
8-3
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
14
|
1.KNXH.MG
|
Nhặt, tuốt rau ngót
|
Nguyễn Thị Liên (1989)
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Tâm
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
15
|
1.KNXH.MG
|
Bé làm gì khi bị thương
|
Phạm Thị Quỳnh Mai
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
16
|
1.KNXH.MG
|
Phơi đồ thật vui (5-6T)
|
Đoàn Thị Mai Thương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
17
|
1.KNXH.NT
|
Dạy trẻ vận động theo nhạc bài: tai, đầu, chân cùng lắc lư
|
Bùi Thị Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
18
|
1.KNXH.NT
|
Vẽ nét xiên, nét ngang
|
Nguyễn Thị Hường
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
19
|
1.KNXH.NT
|
Dạy trẻ vận động theo nhạc bài Tập thể dục buổi sáng
|
Nguyễn Thị Điệp
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Biển
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
20
|
1.KNXH.NT
|
Dạy trẻ vận động theo nhạc bài hát: Lái ô tô
|
Phạm Thu Thuỳ
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Chim Non
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
21
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ gấp quần áo
|
Ngô Thị Dính
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 1
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
22
|
2.KNXH.MG
|
Sở thích, khả năng của bản thân
|
Vũ Hồng The
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 2
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
23
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ đội mũ bảo hiểm
|
Vũ Hoài Thu
Đồng Thị Hạnh
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 3
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
24
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ quét nhà
|
Tập thể
|
x
|
Trường MG
|
Sao Sáng 5
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
25
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ đi dép đúng đôi
|
Đào Thị Thảnh
Nguyễn Kiều Hoa
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 6
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
26
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ sử dụng điện tiết kiệm
|
Lê Thị Duyên
Đào Thị Làn
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 6
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
27
|
2.KNXH.MG
|
Hướng dẫn trẻ 4T lau sàn nhà
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 7
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
28
|
2.KNXH.MG
|
Biết nói lời cám ơn, xin lỗi, chào hỏi lễ phép
|
Lê Như Quỳnh
Đặng Thị Ngà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Minh Đức
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
29
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ đội mũ bảo hiểm đúng cách khi tham gia giao thông
|
Bùi Thị Thuý
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Minh Đức
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
30
|
2.KNXH.MG
|
Bé làm đèn lồng vui tết trung thu
|
Trần Bích An
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Chim Non
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
31
|
2.KNXH.NT
|
Dạy trẻ dọn dẹp đồ chơi
|
Nguyễn Thị Thiên Nga
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 1
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
32
|
2.KNXH.NT
|
Dạy trẻ 3T dính dán
|
Trần Thị Tuyết
Vũ Thị Tố Uyên
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 7
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
33
|
2.KNXH.NT
|
Dạy trẻ tập hát bài: mùa hè đến
|
Nguyễn Thuý Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 8
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
34
|
2.KNXH.NT
|
Trang trí thuyền buồm bằng nét xiên
|
Trần Thị Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Tâm
|
NQ
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
35
|
1.NN.MG
|
Dạy trẻ đặt câu hỏi với người cùng chơi
|
Đỗ Thị Thoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20-10
|
NQ
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
36
|
1.TC.MG
|
Dạy trẻ nhận biết, phân biệt đồ ăn sạch, an toàn
|
Nguyễn Thị Thuỳ An
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 4
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
37
|
1.TC.MG
|
Dạy trẻ kỹ năng rửa tay
|
Bùi Thị Hằng
Vũ Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 4
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
38
|
1.TC.MG
|
Dạy trẻ kỹ năng nhớ số điện thoại của người thân.
|
Đỗ Thu Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Biển
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
39
|
1.TC.MG
|
Lựa chọn và sử dụng trang phục phù hợp với thời tiết
|
Vũ Thị thu Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
8-3
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
40
|
1.TC.MG
|
Dạy trẻ một số thói quen tốt trong ăn uống
|
Nguyễn Thị Mỵ
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Tâm
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
41
|
1.TC.NT
|
Hướng dẫn cách rửa tay cho trẻ nhà trẻ
|
Nguyễn Thị Vân
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 3
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
42
|
1.TC.NT
|
Phòng tránh nước nóng
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
8-3
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
43
|
2.TC.MG
|
Tập luyện thao tác lau mặt
|
Vũ Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 2
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
44
|
2.TC.MG
|
Dạy trẻ phân biệt thức ăn có lợi có hại cho sức khoẻ
|
Lương Thị Thuỷ
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 3
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
45
|
2.TC.NT
|
Bé chơi với hộp
|
Đỗ thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Minh Đức
|
NQ
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
46
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ làm hộp đựng bút từ lõi giấy vs
|
Bùi Thị Hải
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 4
|
NQ
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
47
|
2.TM.MG
|
Dạy trẻ vận động theo nhạc bài hát: Bánh chưng xanh
|
Nguyễn Thanh Hoà
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Sao Sáng 3
|
NQ
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
48
|
1.NN.MG
|
Đồng dao Con von vỏi con voi
|
Ngô Thị Dung
Vũ Thị Lan
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng I
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
49
|
1.NN.MG
|
Bài thơ " Hồ sen "
|
Trần Thuỳ Dương
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Nguyễn Công Trứ
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
50
|
1.NN.MG
|
Truyện: Chú lính cứu hỏa siêu đẳng
|
Đỗ Thị Phương Thảo
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Ban Mai
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
51
|
1.NN.MG
|
Truyện: Bạn bè thân thương
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
52
|
1.NN.MG
|
Truyện: Buồn là như thế nào?
|
Định Thị Kim Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
53
|
1.NN.MG
|
Truyện: Vì sao tớ yêu bố
|
Định Thị Kim
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
54
|
1.NN.MG
|
Thơ: Mưa Xuân
|
Nguyễn Thị Hoài Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Cúc
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
55
|
1.NN.MG
|
Kể chuyện "Heo con giúp mẹ"
|
Lê Thị Kim Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng IV
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
56
|
1.NN.MG
|
Truyện Tay phải tay trái
|
Nguyễn Thị Mai Anh
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng I
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
57
|
1.NN.MG
|
Thơ: Bé và mẹ
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
58
|
1.NN.MG
|
Đồng dao: Hạt mưa hạt móc
|
Đỗ Thị Hồng
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
59
|
1.NN.MG
|
Thơ: Có chú gà con
|
Định Thị Kim Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
60
|
1.NN.MG
|
Truyện "Mèo hoa đi học"
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
1-6
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
61
|
1.NN.MG
|
Làm quen chữ cái: M, N, L
|
Nguyễn Thị Khuê
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Cúc
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
62
|
1.NN.MG
|
Làm quen chữ cái G-Y
|
Phạm Thị Út
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Lan
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
63
|
1.NN.MG
|
Dạy trẻ đọc thơ "Cô dạy con"
|
Đồng Thị Hồng Nhung
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng IV
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
64
|
1.NN.MG
|
Lam quen chữ cái: B, D, Đ
|
Lê Thị Mai Hương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng IV
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
65
|
1.NN.MG
|
Làm quen chữ cái: O, Ô, Ơ
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng I
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
66
|
1.NN.MG
|
Sao chép 1 số ký tự, chữ cái, tên của mình
|
Đặng Thị Kim Nhung
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Kênh Dương
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
67
|
1.NN.MG
|
Làm quen chữ cái: E, Ê
|
Nguyễn Thị Lệ Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
68
|
1.NN.MG
|
Dạy trẻ biết chữ viết thay cho lời nói- "Lời yêu thương"
|
Đặng Thị Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
69
|
1.NN.MG
|
Truyện: Hạt giống nảy mầm rồi
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
70
|
1.NN.MG
|
Truyện: Con yêu mẹ biết bao
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
71
|
1.NN.MG
|
Truyện: Ai dùng kéo
|
Định Thị Kim
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
72
|
1.NN.MG
|
Làm quen chữ cái: V, R
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
1-6
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
73
|
1.NN.MG
|
Thơ : "Mưa"
|
Hà Thị Thu Hoài
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Hồng
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
74
|
1.NN.NT
|
Thơ: Bắp cải xanh
|
Phạm Thị Khánh Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Cúc
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
75
|
1.NN.NT
|
Thơ: Mưa
|
Đoàn Kim Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Cúc
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
76
|
1.NN.NT
|
Truyện "Đôi bạn tốt"
|
Nguyễn Thị Nụ
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Lan
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
77
|
1.NN.NT
|
Truyện "Mẹ tắm cho bé"
|
Nguyễn Thị Kiều Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Lan
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
78
|
1.NN.NT
|
Câu chuyện " Lời chúc "
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nguyễn Công Trứ
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
79
|
1.NN.NT
|
Dạy trẻ đọc thơ "Quả thị"
|
Đào Thị Mai
Vũ Thị Thoa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kênh Dương
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
80
|
1.NN.NT
|
Thơ: ' Lời chào buổi sáng"
|
Đặng Thị Tuyến
Ngô Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Dư Hàng Kênh I
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
81
|
1.NN.NT
|
Nhận biết tập nói ô tô
|
Đoàn Thị Hòa
Trần Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Dư Hàng Kênh I
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
82
|
1.NN.NT
|
Thơ Củ cà rốt
|
Nguyễn Thị Dung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
83
|
1.NN.NT
|
Kể chuyện: Vịt con lông vàng
|
Lê Thị Tám
Hoàng Thị Lự
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
84
|
1.NN.NT
|
Truyện: Một ngày của Bạch tuộc
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
85
|
1.NN.NT
|
Thơ: Đúng là Tết
|
Định Thị Kim
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kitty
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
86
|
1.NN.NT
|
Thơ "Rửa tay"
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
1-6
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
87
|
1.NN.NT
|
Truyện " Vệ sinh buổi sáng"
|
Hoàng Thị Đoan Trinh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Hồng
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
88
|
2.NN.MG
|
Thơ "Xe chữa cháy"
|
Trrần Thu Hà
Vũ Thị Trà My
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng II
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
89
|
2.NN.MG
|
Truyện: Bu Bu tập gieo hạt
|
Đào Thị Hoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ban Mai
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
90
|
2.NN.MG
|
Truyện "Chú đỗ con"
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng II
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
91
|
2.NN.MG
|
Day trẻ đọc thơ “Quê em vùng biển”.
|
Trần Thị Thu Giang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Dư Hàng Kênh II
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
92
|
2.NN.MG
|
Truyện: Cún con nghịch đất
|
Nguyễn Thị Phương Hải
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng III
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
93
|
2.NN.MG
|
Truyện "Cáo Thỏ và gà trống"
|
Tống Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Thủy Tiên
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
94
|
2.NN.MG
|
Truyện "Gà Tơ đi học"
|
Trần Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Kim Đồng II
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
95
|
2.NN.MG
|
Thơ: Bến cảng Hải Phòng
|
Nguyễn Thị Thạo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Dư Hàng Kênh I
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
96
|
2.NN.NT
|
Dạy trẻ đọc theo, đọc tiếng cuối của câu thơ. Bài thơ: “Đi dép”.
|
Phạm Thị Chọn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Dư Hàng Kênh II
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
97
|
2.NN.NT
|
Thơ "Yêu mẹ"
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
1-6
|
LC
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
98
|
1.KNXH.MG
|
Những điều bé thích, không thích.
|
Nguyễn Thị Như Quỳnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Thành
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
99
|
1.KNXH.MG
|
Thu dọn đồ chơi
|
Đào Thị Thúy Nga
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Tân Thành
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
100
|
1.KNXH.MG
|
Những điều bé thích và không thích
|
Nguyễn Thị Huyền Chi
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hòa Nghĩa
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
101
|
1.KNXH.MG
|
Bỏ rác đúng nơi quy định
|
Trần Thị Tươi
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hòa Nghĩa
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
102
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ biết chăm sóc và bảo vệ cây cảnh tại nhà.
|
Nguyễn Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Thành
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
103
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ bóc trứng chim cút
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Thành
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
104
|
1.KNXH.NT
|
Dạy vận động theo nhịp bài "Lời chào buổi sáng"
|
Bùi Thị Hà Vi
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Anh Dũng
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
105
|
2.KNXH.MG
|
An toàn khi lên xuống cầu thang
|
Lê Thị Quỳnh Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hòa Nghĩa
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
106
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ thao tác lau bàn (ghế)
|
Đồng Thị Bằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hưng Đạo
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
107
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ đi tất, đeo gang tay
|
Trần Thị Toán
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đa Phúc
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
108
|
2.KNXH.NT
|
Di màu ông mặt trời
|
Đào Thị Thúy Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Thành
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
109
|
2.KNXH.NT
|
Di màu ngôi nhà
|
Vũ Thị Lan Anh
Ngô Thị Tân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hòa Nghĩa
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
110
|
2.KNXH.NT
|
Dạy trẻ vận động theo nhạc” bé và hoa”
|
Tạ Thị Ngoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Thành
|
DK
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
111
|
1.NT.MG
|
Bé ơi hãy giới thiệu về mình
|
Phạm Thị Nga
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Anh Dũng
|
DK
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
112
|
2.NT.MG
|
Cách sử dụng bát, thìa, cốc
|
Nguyễn Thị May
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Anh Dũng
|
DK
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
113
|
1.TC.MG
|
Dạy trẻ tập rửa tay bằng xà phòng
|
Phạm Thị Loãn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đa Phúc
|
DK
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
114
|
1.TC.NT
|
Dạy trẻ thao tác rửa tay - lau mặt
|
Lê Thị Bảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hưng Đạo
|
DK
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
115
|
2.TC.MG
|
Nhận biết trang phục theo mùa, bước đầu biết mặc quần áo.
|
Bùi Thị Hoa
Bùi Thị Hải Yến
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Tân Thành
|
DK
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
116
|
2.TC.MG
|
Dạy trẻ sang đường an toàn
|
Nguyễn Thị Thanh Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hưng Đạo
|
DK
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
117
|
2.TC.MG
|
Dạy trẻ nhận biết và phòng tránh một số đồ dùng nguy hiểm
|
Đào Diệu Anh
Lưu Thị Hoa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đa Phúc
|
DK
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
118
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ kỹ năng ứng xử phù hợp với giới tính của bản thân
|
Vũ Như Quỳnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tam Cường
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
119
|
1.KNXH.MG
|
Bạn của bé
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vĩnh Tiến
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
120
|
1.KNXH.MG
|
Làm Salat hoa quả
|
Vũ Thị Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trung Lập
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
121
|
1.KNXH.MG
|
Dạy trẻ kĩ năng sắp và dọn bàn ăn
|
Bùi Thị Luyện
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vinh Quang
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
122
|
1.KNXH.NT
|
VĐ theo nhạc bài "Gieo hạt"
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Hoà Bình
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
123
|
1.KNXH.NT
|
Dạy kỹ năng ca hát "Em tập lái ô tô"
|
Tống Mỹ Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Cao Minh
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
124
|
1.KNXH.NT
|
Bé làm Búp bê từ bắp Ngô
|
Đào Thị Hương
Trần Thị Ngân
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Cổ Am
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
125
|
2.KNXH.MG
|
Giặt và phơi khăn
|
Nguyễn Thị Ngọc Trâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
20.8
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
126
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ biết kêu cứu, gọi người giúp đỡ khi gặp sự cố và nhận biết các số điện thoại khẩn cấp
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Hoà Bình
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
127
|
2.KNXH.MG
|
Nhận biết một số thông tin cơ bản của bản thân và gia đình
|
Đỗ Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Am
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
128
|
2.KNXH.MG
|
Làm bánh Phở cuốn
|
Phạm Thị Trà My
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hiệp Hòa
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
129
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ phơi quần áo
|
Nguyễn Thị Lan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lý Học
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
130
|
2.KNXH.MG
|
Dạy trẻ kỹ năng gọt củ, quả
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Đồng Minh
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
131
|
2.KNXH.NT
|
VĐ theo nhạc bài "Lời chào buổi sáng"
|
Đỗ Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vinh Quang
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
132
|
2.KNXH.NT
|
Dán trang trí quả Bóng
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Vĩnh Long
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
133
|
2.KNXH.NT
|
Bé chơi với đất nặn
|
Bùi Thị Hạnh
Vũ Thị Chi
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Liên
|
VB
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
134
|
1.TC.MG
|
Dạy trẻ sử dụng một số đồ dùng trong bữa ăn hàng ngày
|
Phạm Thị Giang
Trần Thị Diệp
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nhân Hoà
|
VB
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
135
|
1.TC.NT
|
Dạy trẻ bỏ rác vào thùng
|
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hoà
|
VB
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
136
|
2.TC.MG
|
Trẻ biết tự thay quần áo ướt, bẩn và để vào nơi quy định
|
Nguyễn Thị Kim Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vĩnh Phong
|
VB
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
137
|
2.TC.MG
|
Thoát hiểm khi gặp hỏa hạn
|
Đào Thị Minh Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Cổ Am
|
VB
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
138
|
2.TC.MG
|
Dạy trẻ đánh răng
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Thắng Thuỷ
|
VB
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
139
|
2.TC.NT
|
An Toàn cho bé khi ở nhà
|
Đặng Thị Thảo Vân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Việt Tiến
|
VB
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
140
|
1.NN.MG
|
Bé đọc vè cùng cô bài " Vè kí hiệu"
|
Cao Thị Như
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
141
|
1.NN.MG
|
Kể chuyện cho bé nghe "Xe Lu và xe Ca"
|
Lương Thị Nhỉnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tây Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
142
|
1.NN.MG
|
Dạy bé học thuộc thơ " Ngăn nắp"
|
Vũ Thị Minh Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vinh Quang
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
143
|
1.NN.MG
|
Kể truyện cho bé nghe "Câu chuyện về giọt nước"
|
Lương Thị Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
144
|
1.NN.MG
|
Bé chơi xếp Chữ cái: h, k
|
Phan Thị Sáng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bạch Đằng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
145
|
1.NN.MG
|
Kể truyện cho bé nghe câu chuyện " Mùa hè ý nghĩa"
|
Phạm Thị Lý
Vũ Thị Ngoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
146
|
2.NN.MG
|
Đọc thơ cho bé nghe: " Màu của quả"
|
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Đình Nguyê
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
147
|
2.NN.MG
|
Cùng bé đọc "Vè nghề nghiệp"
|
Nguyễn Thị Chi
Đoàn Thị Gấm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị Trấn
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
148
|
2.NN.MG
|
Dạy bé đọc thơ: "Giúp mẹ"
|
Lương Ngọc Ánh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Toàn Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
149
|
2.NN.MG
|
Kể chuyện cho bé nghe: Rùa con tìm nhà
|
Vũ Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
150
|
2.NN.MG
|
Dạy bé đọc thơ "Bé đến lớp"
|
Hoàng Thị Thương
Vũ Thị Thùy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
151
|
2.NN.MG
|
Kể truyện cùng con "Ba lưỡi rìu"
|
|
Phó Hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Nam Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
152
|
2.NN.MG
|
Kể chuyện cho bé nghe: "Một phen sợ hãi"
|
Chu Thị Ninh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Cường
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
153
|
2.NN.MG
|
Cùng bé đọc thơ "Tình bạn"
|
Phạm Thị Dịu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đoàn Lập
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
154
|
2.NN.MG
|
Hướng dẫn trẻ đọc truyện: " Cá Rô con lên bờ "
|
Nguyễn Thị Thu Hòa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Cấp Tiến
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
155
|
2.NN.MG
|
Dạy trẻ đọc thơ Bài thơ "Bé ơi"
|
Vũ Thị Thúy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Thanh
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
156
|
2.NN.MG
|
Cùng bé đọc thơ: "Bé đi cày"
|
Ngô Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
157
|
2.NN.MG
|
Kể chuyện cho bé nghe truyện "Thánh Gióng "
|
Phan Thị Nhung
Lê Thị Huế
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tự Cường
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
158
|
2.NN.MG
|
Mẹ và bé cùng đọc "Vè rau xanh"
|
Trần Thị Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bắc Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
159
|
2.NN.MG
|
Kể chuyện cho bé nghe "Khỉ và Cá Sấu"
|
Phạm Thị Loan
Trần Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
160
|
2.NN.MG
|
Bé vui đọc chữ
|
Cao Thị Lương
Nguyễn Thị Suê
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
161
|
2.NN.MG
|
Cùng bé chơi tô màu Chữ cái u, ư
|
Lương Thị Sen
Phạm Thị Thủy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đoàn Lập
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
162
|
2.NN.MG
|
Cùng bé vui đọc đồng dao" Nghé ọ nghé ơi"
|
Đỗ Thị Hường
Nguyễn Thị La
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị Trấn
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
163
|
2.NN.MG
|
Làm quen Chữ cái p, q
|
Phạm Thị Bích
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Toàn Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
164
|
2.NN.MG
|
Bé chơi ghép chữ cái s-x
|
Vũ Thị Mỵ
Mai Thị Sen
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quang Phục
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
165
|
2.NN.MG
|
Bé chơi cùng chữ cái a, ă, â
|
Vũ Thị Hương
Vũ Thị Thùy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Hào
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
166
|
2.NN.MG
|
Dạy bé đọc thơ Bài thơ "Mẹ và cơn mưa"
|
Nguyễn Thị Thụy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quyết Tiến
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
167
|
2.NN.MG
|
Kể chuyện cùng con: "Dê con nhanh trí"
|
Đoàn Thị Thu Nhài
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
168
|
2.NN.MG
|
Kể chuyện "Kiến thi an toàn giao thông"
|
Lương Thị Nhỉnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tây Hưng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
169
|
2.NN.MG
|
Dạy bé học thuộc thơ "Tay Ngoan"
|
Phạm Thị Ly
Lê Thị Hoa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vinh Quang
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
170
|
2.NN.MG
|
Cùng bé đọc thơ Cô và mẹ
|
Nguyễn Thị Chinh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
171
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe: "Miệng xinh"
|
Hoàng Thị Mùi
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Cường
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
172
|
2.NN.NT
|
Bé xem tranh con vật nuôi
|
Nguyễn Hồng Bích
Lê Thị Khanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Đình
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
173
|
2.NN.NT
|
Cùng bé xem tranh truyện "Cây Táo"
|
Phạm Thị Phấn
Trần Thị Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đoàn Lập
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
174
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe: " Xe đạp "
|
Hoàng Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị Trấn
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
175
|
2.NN.NT
|
Cùng bé đọc thơ: "Con tàu"
|
Trịnh Thị Nguyệt Ánh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Toàn Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
176
|
2.NN.NT
|
Kể chuyện cho bé nghe: "Buổi học đầu tiên của Vịt con"
|
Nguyễn Thị Chanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bạch Đằng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
177
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe Bài thơ: "Mưa rơi"
|
Bùi Thị Thúy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Cấp Tiến
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
178
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe Bài thơ "Củ cà rốt"
|
Hoàng Thị Liên
Đào Thị Tuyết Mai
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Thanh
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
179
|
2.NN.NT
|
Cô dạy bé đọc thơ: " Đi học đúng giờ"
|
Nguyễn Thị An
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
180
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe Bài thơ "Đi Dép"
|
Đỗ Thị Khánh Ly
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tự Cường
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
181
|
2.NN.NT
|
Kể chuyện cho bé nghe: Cả nhà ăn Dưa hấu
|
Vũ Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Tiến
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
182
|
2.NN.NT
|
Kể chuyện cho bé nghe: "Truyện hai anh em Gà con"
|
Phạm Thị Hồi
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Hào
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
183
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe :"Cầu Vồng"
|
Đoàn Thị Tân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tiên Minh
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
184
|
2.NN.NT
|
Đọc thơ cho bé nghe: Bài thơ "Con cá vàng"
|
Lương Thị Diễm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quyết Tiến
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
185
|
2.NN.NT
|
Dạy bé đọc bài thơ: Tết là bạn nhỏ
|
Dương Thị Năng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Khởi Nghĩa
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
186
|
2.NN.NT
|
Dạy bé nói từ “không”
|
Phạm Thị Loan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Thắng
|
TL
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
187
|
1.CSND
|
Bí quyết giúp trẻ thích ăn rau xanh
|
Lê Thị Hòa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
188
|
1.CSND
|
Cách bảo quản thịt tươi lâu
|
Lưu Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
189
|
1.CSND
|
Cách xử lý khi trẻ bị kẹt ngón tay
|
Nguyễn Thị Thu Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
190
|
1.CSND
|
Làm thạch rau câu từ quả dưa hấu
|
Bùi Thị Mai Vân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
191
|
1.CSND
|
Sơ cứu vết thương cho trẻ khi bị trầy xước
|
Hà Thị Mịn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
192
|
1.CSND
|
Cháo tôm đậu bắp, ngô vàng, món ăn giúp giảm tình trạng táo bón ở trẻ
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
193
|
1.CSND
|
Không ăn kẹo vào buổi tối
|
Lê Thị Minh Tâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
194
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm sữa chua phô mai
|
Đoàn Thị Oanh,
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Toan
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
195
|
1.CSND
|
Cách làm và sử dụng nước ép táo
|
Nguyễn Thị Xuân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bình Minh
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
196
|
1.CSND
|
Cách nấu cháo hàu nấm đông cô
|
Nguyễn Thị Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bình Minh
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
197
|
1.CSND
|
Cách nấu sữa ngô
|
Nguyễn Thị Anh
|
Nhân viên
|
Trường MN
|
Bình Minh
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
198
|
1.CSND
|
Dạy trẻ rửa tay bằng xà phòng
|
Nguyễn Thị Hiền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bình Minh
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
199
|
1.CSND
|
Hướng dẫn nấu món cháo lươn, bí đỏ
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
200
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm món trứng hấp rau củ
|
Trần Thị Thuận
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sở Dầu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
201
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm món cháo trai rau ngót
|
Hoàng Thị Dung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sở Dầu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
202
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm món súp bông cải
|
Nguyễn Ngọc Hường
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sở Dầu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
203
|
1.CSND
|
Kỹ năng khi uống một số loại nước
|
Vũ Thị Thủy
Nguyễn Thị Hải Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sở Dầu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
204
|
1.CSND
|
Kỹ năng ăn một số trái cây
|
Nguyễn Ngọc Hường
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sở Dầu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
205
|
1.CSND
|
Hướng dẫn phụ huynh nấu món súp khoai lang
|
Phạm Việt Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thượng Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
206
|
1.CSND
|
Hướng dẫn phụ huynh nấu món cháo gà, hạt sen, cà rốt
|
Đào Thị Vui
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thượng Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
207
|
1.CSND
|
Trang trí đĩa cơm chú gấu
|
Lê Nam Phương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
208
|
1.CSND
|
Cháo ngon dành cho bé
|
Nguyễn Thị Minh Hảo
|
Nhân viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
209
|
1.CSND
|
Một số món ăn từ gạo
|
Nguyễn Thị Hà Phương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
210
|
1.CSND
|
Nhận biết 4 nhóm thực phẩm
|
Đỗ Thị Thu Hương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
211
|
1.CSND
|
Món ăn tăng cường rau xanh
|
Nguyễn Thị Thanh Huyền
|
Nhân viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
212
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm Sữa chua đơn giản tại nhà
|
Lê Nam Phương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
213
|
1.CSND
|
Hướng dẫn cách xử lý vết côn trùng cắn
|
Phạm Thuý Thơm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phan Bội Châu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
214
|
1.CSND
|
Cách xử trí ban đầu khi bị gãy tay
|
Đỗ Thị Hoa
Đồng Thị Thúy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
215
|
1.CSND
|
Đậu hũ non yến mạch, sốt trái cây
|
Phạm Thị Bảo Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
216
|
1.CSND
|
Làm món bánh Flan cho trẻ
|
Ngô Thị Hiệp
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hạ Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
217
|
1.CSND
|
Cách chăm sóc trẻ bị sốt
|
Tống Thị Lan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hạ Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
218
|
1.CSND
|
Tìm hiểu món mứt dừa
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hạ Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
219
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm Ruốc tôm
|
Vũ Thị Thanh Thùy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trại Chuối
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
220
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm Kimbap (Cơm cuộn)
|
Vũ Thị Huyền Sâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trại Chuối
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
221
|
1.CSND
|
Hướng dẫn trẻ làm sinh tố bơ
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
222
|
1.CSND
|
Chăm sóc trẻ khi bị táo bón
|
Nguyễn Thị Hà
Lý Thị Phượng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bạch Đằng
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
223
|
1.CSND
|
Hướng dẫn làm chả nem
|
Giang Thị Minh Thúy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bạch Đằng
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
224
|
1.CSND
|
Một số loại hạt dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe
|
Vũ Thị Vy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
225
|
1.CSND
|
Cách làm sữa bí ngô
|
Lương Phương Giang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
226
|
1.CSND
|
Hướng dẫn cách massage bụng giúp trẻ ngăn ngừa và điều trị táo bón
|
Vũ Bích Hường
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
227
|
1.CSND
|
Sơ cứu chảy máu cam
|
Đinh Huyền Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Hồng Thái
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
228
|
1.CSND
|
Hướng dẫn trẻ làm món salat trộn rau, quả
|
Vũ Ánh Dương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 2
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
229
|
1.CSND
|
Hướng dẫn sơ cứu khi trẻ bị đuối nước
|
Bùi Thị Khuyến
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 2
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
230
|
1.CSND
|
Cách nấu món cháo nấm tôm rau củ dành cho trẻ thừa cân- béo phì
|
Nguyễn Thị Châm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
231
|
1.CSND
|
Lê chưng táo đỏ giải cảm, trị ho, tăng cường đề kháng
|
Ngô Thị Thu Hường
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
232
|
1.CSND
|
Cháo ếch rau mồng tơi dành cho trẻ suy dinh dưỡng
|
Trần Cẩm Nhung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
233
|
1.CSND
|
Hướng dẫn cách sơ cứu khi trẻ bị bong gân
|
Khúc Khánh Ly
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
234
|
2.CSND
|
Nhận biết thực phẩm giàu chất đạm
|
Vũ Thị Thịnh
Lê Thị Kiên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bình Minh
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
235
|
2.CSND
|
Tìm hiểu bánh trôi bánh chay
|
Mai Thị Hồng Loan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bình Minh
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
236
|
2.CSND
|
Ích lợi của sữa chua với sức khỏe
|
Trần Thị Thuận
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sở Dầu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
237
|
2.CSND
|
Cách xử lý khi trẻ bị bỏng nước sôi
|
Bùi Thị Kim Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thượng Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
238
|
2.CSND
|
Một số lưu ý khi lên thực đơn cho trẻ béo phì
|
Bùi Thị Hiến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thượng Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
239
|
2.CSND
|
Cách xử lý khi trẻ bị hóc sặc
|
Mạc Thị Quyết
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thượng Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
240
|
2.CSND
|
Phối hợp một số loại quả tạo đồ uống cho trẻ
|
Nguyễn Thị Hoa
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
241
|
2.CSND
|
Xử lý khi trẻ bị bỏng nước sôi tại nhà
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 1
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
242
|
2.CSND
|
Hướng dẫn nấu món Cháo cá hồi bí đỏ
|
Phạm Thị Loan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phan Bội Châu
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
243
|
2.CSND
|
Chả trứng, tôm, thịt lá lốt
|
Đoàn Thị Ánh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Văn Thụ
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
244
|
2.CSND
|
Nhận biết món chè ngô
|
Phạm Thị Nhạn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hạ Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
245
|
2.CSND
|
Hướng dẫn làm bánh piza
|
Nguyễn Thị Hoàng Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trại Chuối
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
246
|
2.CSND
|
Hướng dẫn làm bánh Bông lan
|
Nguyễn Thị Kim Dung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trại Chuối
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
247
|
2.CSND
|
Hướng dẫn nấu súp gà rau củ
|
Trần Thị Khánh Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trại Chuối
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
248
|
2.CSND
|
Món cháo hỗ trợ cho trẻ bị sốt
|
Nguyễn Thu Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
249
|
2.CSND
|
Món cháo hỗ trợ cho trẻ bị tiêu chảy
|
Nguyễn Thị Hải Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
250
|
2.CSND
|
Cách xử trí khi trẻ bị sốt co giật tại nhà
|
Nguyễn Thị Mai
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
251
|
2.CSND
|
Hướng dẫn chế biến một số món ăn cho trẻ mầm non tại nhà
|
Cao Thị Nghĩa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
252
|
2.CSND
|
Hướng dẫn trẻ nhận biết nhóm thực phẩm giàu chất bột đường
|
Lê Ngọc Trâm
Phạm Thị Thiện
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
253
|
2.CSND
|
Hướng dẫn trẻ nhận biết món ăn bữa phụ
|
Phạm Thị Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
254
|
2.CSND
|
Nhận biết một số rau mùa hè
|
Lê Giáng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hùng Vương
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
255
|
2.CSND
|
Hướng dẫn phụ huynh dạy trẻ nhận biết một số thực phẩm giàu chất đạm và chất béo có nguồn gốc từ động vật
|
Bùi Thị Thu Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thượng Lý
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
256
|
2.CSND
|
Hướng dẫn làm bánh khoai lang bí đỏ
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bạch Đằng
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
257
|
2.CSND
|
Hướng dẫn cách chế biến món cá hồi thịt lợn sốt cà chua
|
Bùi Thị Hiền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
258
|
2.CSND
|
Lợi ích của trái cây đối với cơ thể
|
Nguyễn Hương Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Hồng Thái
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
259
|
2.CSND
|
Cách vắt nước cam
|
Vũ Thị Khánh Ly
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phạm Hồng Thái
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
260
|
2.CSND
|
Vai trò của chất đạm đối với cơ thể
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm Non 2
|
HB
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
261
|
1.TM.MG
|
Nặn quả tròn
|
Vũ Thị Mai Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thực Hành
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
262
|
1.TM.MG
|
Tô màu quả cam
|
Trần Thị Kim Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hà
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
263
|
1.TM.MG
|
Vẽ đàn cá
|
Vũ Thị Thơm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thực Hành
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
264
|
1.TM.MG
|
Vỗ tay theo tiết tấu chậm bài: Em đi qua ngã tư đường phố
|
Nguyễn Thị Mai
|
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm non 8.3
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
265
|
1.TM.MG
|
Cùng làm diều giấy
|
Nguyễn Thị Ngân Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Trữ
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
266
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ đặt lời theo giai điệu bài hát: Cả nhà thương nhau
|
Đoàn Thị Hiệp
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Phượng
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
267
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ đặt lời theo giai điệu bài hát:
Cho tôi đi làm mưa
|
Lê Thị Thu Hòa
Phạm Thiên Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Phượng
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
268
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ đặt lời theo giai điệu bài hát:
Rửa mặt như mèo
|
Phạm Thị Hoa
Phạm Thị Hồng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Phượng
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
269
|
1.TM.MG
|
Vận động minh họa: Đàn gà trong sân
|
Trần Thị Thanh Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bắc Sơn
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
270
|
1.TM.MG
|
Những chiếc lá kỳ diệu
|
Nguyễn Thị Hoài Thương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thực Hành
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
271
|
1.TM.MG
|
Hát nghe: Gia đình nhỏ- hạnh phúc to
|
Nguyễn Thị Hương
Lê Thị Nga
|
GV
Giáo viên
|
Trường MG
|
Mầm non 8.3
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
272
|
1.TM.MG
|
Dạy vỗ đệm theo nhạc bài hát “Cả nhà thương nhau”
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hương Sen
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
273
|
1.TM.MG
|
Tạo hình con cá từ lá cây
|
Hoàng Thị Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hà
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
274
|
2.TM.MG
|
Dạy vận động: Đi tàu lửa
|
Phạm Thị Thu Hiền
Bùi Thị Ngạn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Hồng
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
275
|
2.TM.MG
|
Bé tập đánh răng
|
Vũ Thị Ngọc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Cúc
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
276
|
2.TM.MG
|
Biểu diễn văn nghệ bài "Cá vàng bơi"
|
Đỗ Thị Ngọc
Đỗ Thị Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trần Thành Ngọ
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
277
|
2.TM.MG
|
Vẽ đàn gà con
|
Dương Thị Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thực Hành
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
278
|
2.TM.MG
|
Vận động múa "Hoa lá mùa xuân"
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Mai
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
279
|
2.TM.MG
|
Mặt trời xoay
|
Vũ Thị Giang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Trữ
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
280
|
2.TM.MG
|
Dạy trẻ vận động vỗ tay theo tiết tấu chậm bài bài hát:"Con cào cào"
|
Nguyễn Thị Ngà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nhi Đức
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
281
|
2.TM.MG
|
Dạy trẻ vận động vỗ tay theo nhịp bài hát:"Cái Bống"
|
Nguyễn Thị Lan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nhi Đức
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
282
|
2.TM.MG
|
Dạy trẻ đặt lời theo giai điệu bài hát:
Lý cây xanh
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Phượng
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
283
|
2.TM.MG
|
Làm đồ chơi từ lõi giấy
|
Nguyễn Thị Bích Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thực Hành
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
284
|
2.TM.MG
|
Dạy hát: Bà còng đi chợ
|
Nguyễn Thị Phúc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Hồng
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
285
|
2.TM.MG
|
Chú mèo cắm bút
|
Phạm Thị Thanh Bình
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quán Trữ
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
286
|
2.TM.MG
|
Dạy vỗ đệm theo nhạc bài hát “Em đi qua ngã tư đường phố”
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
Vũ Thị Hoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hương Sen
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
287
|
2.TM.MG
|
Chú thỏ con
|
Bùi Thị Thoa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Hòa
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
288
|
2.TM.MG
|
Vẽ thuyền trên biển
|
Hoàng Thị Yến Mai Thị Hòa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hà
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
289
|
2.TM.MG
|
Âm thanh kỳ diệu từ cốc nước thủy tinh
|
Tăng Thị Mơ
Mai Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hướng Dương
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
290
|
2.TM.MG
|
Trò chơi "Nghe thấu đoán tài"
|
Đỗ Thị Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hướng Dương
|
KA
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
291
|
1.CSND
|
Xử trí khi trẻ bị bỏng
|
Trần Thị Thanh Hoa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
292
|
1.CSND
|
Xử trí khi trẻ bị dị vật vào mắt
|
Nguyễn Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
293
|
1.CSND
|
Xử trí khi trẻ bị sốt cao co giật
|
Vũ Thị Thu Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
294
|
1.CSND
|
Cách bảo quản thực phẩm đơn giản
|
Nguyễn Thị Thái ngọc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
295
|
1.CSND
|
Tuyên truyền phòng chống bệnh thừa cân, béo phì
|
Ngô Thị Thu Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quận
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
296
|
1.CSND
|
Cách xử trí khi trẻ bị táo bón do ăn uống
|
Nguyễn Thị Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vạn Hương
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
297
|
1.CSND
|
Cách xử trí khi trẻ bị dị vật vào mũi
|
Đinh Thị Tuyến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Vạn Hương
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
298
|
1.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi trẻ bị ngộ độc hoá chất
|
Đặng Thị Nhãn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
299
|
1.CSND
|
Hướng dẫn chăm sóc dinh dưỡng đối với trẻ thừa cân béo phì
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
300
|
1.CSND
|
Phân loại một số thực phẩm giàu chất đạm và chất bột đường
|
Hoàng Thị Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
301
|
1.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi trẻ bị ngạt nước
|
Đinh Thị Hồng
Vũ Thị Nhân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Tiến
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
302
|
1.CSND
|
Hướng dẫn chế độ ăn cho trẻ bị thuỷ đậu
|
Bùi Thị Hiệp
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Tiến
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
303
|
1.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi trẻ bị dị vật vào tai
|
Phạm Thị Mai Thuỷ
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
304
|
1.CSND
|
Hướng dẫn xử trí cho trẻ bị thủy đậu
|
Lương Thị Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
305
|
1.CSND
|
Nhận biết gọi tên một số loại quả
|
Hoàng Thị Thanh Hả
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
306
|
1.CSND
|
Phân biệt kích thước to- nhỏ của một số loại quả
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
307
|
1.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi bị mèo chó cắn
|
Trần Thị Gấm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
308
|
1.CSND
|
Bệnh suy dinh dưỡng liên quan đến ăn uống
|
Bùi Thị Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
309
|
1.CSND
|
Cách bảo quản thực phẩm hải sản
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
310
|
1.CSND
|
Xử trí khi trẻ bị đứt tay
|
Hoàng Thị Mai Lan
Bùi Thị Phượng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Bảo Châu
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
311
|
2.CSND
|
Con vật to hơn, con vật nhỏ hơn
|
Vũ Thị Nguyệt
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
312
|
2.CSND
|
Cách làm sữa hạt cho trẻ mầm non
|
Đinh Thị Tiến
|
Nhân viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
313
|
2.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi trẻ bị điện giật
|
Đào Thị Thành
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quận
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
314
|
2.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi trẻ
bị chảy máu cam
|
Vũ Ngọc Thịnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quận
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
315
|
2.CSND
|
Chế độ ăn cho trẻ bị táo bón
|
Nguyễn Thị Thanh Hường
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hợp Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
316
|
2.CSND
|
Hướng dẫn chế độ dinh dưỡng cho trẻ bị bỏng
|
Nguyễn Thị Hồng Chanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hợp Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
317
|
2.CSND
|
Hướng dẫn xử trí khi trẻ bị say nắng
|
Ngô Thị Thanh Tâm
Phạm Thị Toan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hợp Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
318
|
2.CSND
|
Hướng dẫn xử trí trẻ bị ngã
|
Lê Thanh Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
319
|
2.CSND
|
Một số thói quen ăn uống tốt
|
Hà Thị Ngoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Đức
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
320
|
2.CSND
|
Hướng dẫn chế độ ăn cho trẻ suy dinh dưỡng thấp còi
|
Lưu Thị Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
321
|
2.CSND
|
Nhận biết một số loại củ
|
Lưu Thị Thu Hà
Nguyễn Thị Hiền Lương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
322
|
2.CSND
|
Nhận biết nhóm thực phẩm giàu vitamin và muối khoáng (trên tháp dinh dưỡng)
|
Bùi Thị Trang
Nguyễn Thị Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hải Sơn
|
ĐS
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
323
|
1.KNXH.MG
|
Hướng dẫn trẻ cách gấp quần áo
|
Đinh Thị Thu Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
324
|
2.NN.MG
|
Truyện: Sự tích Hoa mào gà
|
Đoàn Thị Lan Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quận
|
ĐS
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
325
|
1.TC.MG
|
Hướng dẫn trẻ chơi trò chơi bằng nguyên liệu có sẵn tại gia đình
|
Đinh Thị Thu Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngọc Xuyên
|
ĐS
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
326
|
1.TM.MG
|
Cắt dán hoa mùa xuân
|
Phạm Thị Thanh Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quận
|
ĐS
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
327
|
1.TM.MG
|
Làm con cá từ giấy mầu hình tròn
|
Phạm Ngọc Tú
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
328
|
1.TM.MG
|
Vỗ tay theo phách bài hát" Mời bạn ăn"
|
Lê Thị Kiều Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
329
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ HĐ với các mầu cơ bản(xanh, đỏ, vàng)
|
Đặng Thị Quỳnh Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
330
|
1.TM.MG
|
Xé dán bông hoa
|
Phạm Thị Út Liê
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
331
|
1.TM.MG
|
Tô mầu chùm bóng bay
|
Đàm Thị Toan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
332
|
1.TM.MG
|
Vẽ Mưa
|
Nguyễn Thu Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
333
|
1.TM.MG
|
Nghe hát bài "Hoa của Mẹ"
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
334
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ hát bài" Mùa Hè đến"
|
Nguyễn Thị Phương Thúy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
335
|
1.TM.MG
|
Xếp nhà cho gia đình bé
|
Phạm Thị Việt Trinh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
336
|
1.TM.MG
|
Vỗ tay theo tiết tấu chậm bài hát" Nhà của tôi"
|
Trần Thị Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
337
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ từ 3 mầu pha trộn thành nhiều mầu mới
|
Trần Thị Anh
Phạm Ngọc Tú
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
338
|
1.TM.MG
|
Làm tranh con cá từ lá cây
|
Phạm Ngọc Tú
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
339
|
1.TM.MG
|
Vẽ Con Sâu
|
Bùi Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
340
|
1.TM.MG
|
Cắt dán Con Thỏ
|
Bùi Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
341
|
1.TM.MG
|
Nghe hát"Cò Lả"- dân ca
|
Hoàng Thị Mến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
342
|
1.TM.MG
|
Xếp con sâu bằng lõi giấy vệ sinh
|
Vũ Thị Thanh Tâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
343
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ từ 4 mầu pha thành nhiều mầu mới
|
Lê Thị Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
344
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ tạo hình từ đá cuội
|
Trần Thị Ngọc Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
345
|
1.TM.MG
|
Xé dán thuyền trên biển
|
Hoàng Thị Hoàng Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
346
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ hát bài" Nhà Mình Rất vui"
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
347
|
1.TM.MG
|
Nghe hát Bài "Trống cơm "- dân ca Bắc bộ
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
348
|
1.TM.MG
|
Nghe hát bài "Lý kéo chài"
|
Đỗ Thị Thùy Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
349
|
1.TM.MG
|
Nặn một số loại quả " Quả cam, quả chuối"
|
Trần Thị Ngọc Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
350
|
1.TM.MG
|
Dạy trẻ xếp bông hoa bằng nút chai
|
Trần Thị Ngọc Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
351
|
2.TM.MG
|
Nhận xét sản phẩm "Tạo khuôn mặt của bé"
|
Hoàng Thị Diệp Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
352
|
2.TM.MG
|
Nhận xét sản phẩm " Tranh vẽ ngôi nhà của bé"
|
Lê Thu Hạnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
3-2
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
353
|
2.TM.MG
|
Nhận xét tranh xé dán thuyền trên biển
|
Bùi Thị Hà Vân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
354
|
2.TM.MG
|
Nặn con Thỏ
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
355
|
2.TM.MG
|
Vận động bài hát "Bé heo xinh tròn"
|
Đặng Thị Thu Hiền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sơn Ca
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
356
|
2.TM.MG
|
Nhận xét tranh Vẽ đán cá bơi
|
Lê Thị Minh Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thị trấn Cát Hải
|
CH
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
357
|
1.NT.MG
|
Đếm và nhận biết số lượng trong phạm vi 4
|
Bùi Thanh Tú Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Lâm
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
358
|
1.NT.MG
|
Đếm và nhận biết số lượng trong phạm vi 5
|
Mai Thị Bích Ngọc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Lâm
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
359
|
1.NT.MG
|
So sánh dài hơn - ngắn hơn của hai đối tượng
|
Lương Thị Nụ
Trần Thị Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 2
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
360
|
1.NT.MG
|
Xếp xen kẽ 1-1
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 2
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
361
|
1.NT.MG
|
Nhận biết hình vuông, hình chữ nhật
|
Kim Oanh
Phạm Thị Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
362
|
1.NT.MG
|
Nhận biết trên, dưới, trước, sau của bản thân
|
Vũ Thị Mến
Lê Hải Ly
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
363
|
1.NT.MG
|
Nhận biết hình tròn, hình tam giác
|
Nguyễn Thị Miền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
364
|
1.NT.MG
|
Nhận biết tay phải, tay trái
|
Nguyễn Thị Miền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
365
|
1.NT.MG
|
Nhận biết quả cam quả chuối
|
Vũ Mê Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
366
|
1.NT.MG
|
Dạy trẻ đếm trên đối tượng trong phạm vi 3
|
Trần Thị Nhã
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
367
|
1.NT.MG
|
Dạy trẻ đếm trên đối tượng trong phạm vi 2
|
Trần Thị Nhã Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
368
|
1.NT.MG
|
Đồ dùng đồ chơi của bé
|
Vũ Thị Thuỳ Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thành Tô
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
369
|
1.NT.NT
|
Những quả bóng xinh
|
Vũ Thị Ba
Đỗ Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Lâm
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
370
|
1.NT.NT
|
Nhận biết gọi tên một số PTGT gần gũi
|
Mai Thị Bích Ngọc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Lâm
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
371
|
1.NT.NT
|
Nhận biết " Quả cam, quả chuối"
|
Phạm Thị Chang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 1
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
372
|
1.NT.NT
|
Nhận biết vị chua vị ngọt
|
Bùi Thị Loan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thành Tô
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
373
|
2.NT.MG
|
Bé biết gì về ánh sáng
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Lâm
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
374
|
2.NT.MG
|
Bé biết gì về đất
|
Bùi Thanh Tú Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Lâm
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
375
|
2.NT.MG
|
Gộp và đếm 2 nhóm đối tượng cùng loại trong phạm vi 5
|
Phạm Thu Thảo
Vũ Thị Thao
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 2
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
376
|
2.NT.MG
|
Gộp và đếm 2 nhóm đối tượng cùng loại trong phạm vi 3
|
Lê Thị Năm
Trần Thị Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 2
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
377
|
2.NT.MG
|
Tìm hiểu thời tiết nắng mưa
|
Bùi Thị Hà Thắm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Cát Bi
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
378
|
2.NT.MG
|
Nhận biết, so sánh cao hơn, thấp hơn của hai đối tượng
|
Đỗ Thị Hoài
Nguyễn Thị Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
379
|
2.NT.MG
|
So sánh số lượng 2 nhóm đối tượng trong phạm vi 3
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 1
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
380
|
2.NT.MG
|
So sánh số lượng 2 nhóm đối tượng trong phạm vi 4
|
Đoàn Thị Hồng Nhã
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 1
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
381
|
2.NT.MG
|
Nhận biết" Một và nhiều"
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 1
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
382
|
2.NT.MG
|
So sánh số lượng 2 nhóm đối tượng trong phạm vi 5
|
Phạm Thu Hằng
Lê Thị Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 1
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
383
|
2.NT.MG
|
Tìm hiểu tên gọi người thân địa chỉ gia đình bé
|
Bùi Thị Luyến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tràng Cát
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
384
|
2.NT.MG
|
Tìm hiểu nghề bác sĩ
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tràng Cát
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
385
|
2.NT.MG
|
Nhận biết các giác quan
|
Lê Thị Lý
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thành Tô
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
386
|
2.NT.NT
|
Nhận biết tên của bé, hình ảnh của bé qua gương
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
Phạm Lan Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
387
|
2.NT.NT
|
Nhận biết người thân trong gia đình
|
Trần Thị Tình
Phạm Lan Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
388
|
2.NT.NT
|
Nhận biết" Hoa hồng, hoa cúc"
|
Phạm Thị Nhàn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Hải 1
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
389
|
2.NT.NT
|
Khuôn mặt của bé
|
Trần Thị Nhã Phương
Mai Thị Vi
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đằng Hải
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
390
|
2.NT.NT
|
Người thân gia đình bé
|
Phạm Thị Lan Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tràng Cát
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
391
|
2.NT.NT
|
Nhân biết tập nói con mèo
|
Phạm Thị Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tràng Cát
|
HA
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
392
|
1.NT.MG
|
Bí ẩn ngày và đêm
|
Lê Phương Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Đồng II
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
393
|
1.NT.MG
|
Những con số bí ẩn
|
Hoàng Thị Ngọc Duyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Đồng II
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
394
|
1.NT.MG
|
Bé ghép các cặp đối tượng có mối liên quan
|
Nguyễn Thị Thanh Tâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Đồng II
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
395
|
1.NT.MG
|
Nguyên nhân gây ô nhiễm nguồn nước và cách bảo vệ
|
Phạm Thị Hồng Hạnh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Thái
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
396
|
1.NT.MG
|
Điều kỳ diệu của không khí
|
Nguyễn Thị Thu Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Thái
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
397
|
1.NT.MG
|
Nhận biết khối vuông, khối chữ nhật
|
Trần Thị Thu Nhàn
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hưng
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
398
|
1.NT.MG
|
Bé cùng xem giờ
|
Nguyễn Thị Thu Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hưng
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
399
|
1.NT.MG
|
Sắp xếp theo quy tắc
|
Hoàng Thúy An
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Sơn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
400
|
1.NT.MG
|
Chia nhóm đối tượng trong phạm vi 8
|
Nguyễn Thị Hồng Nhung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
401
|
1.NT.MG
|
Nhận biết gọi tên khối cầu, khối trụ
|
Đoàn Thị Phương
Vũ Thị Hiền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hồng Thái
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
402
|
1.NT.NT
|
Bé nhận biết vị thức ăn ngọt, mặn, chua
|
Đỗ Thị Trường An
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Đồng II
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
403
|
2.NT.MG
|
Bé tìm hiểu về các mùa trong năm
|
Phạm Thị Thu
Tống Thị Thủy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lê Lợi
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
404
|
2.NT.MG
|
Gia đình và các thành viên trong gia đình
|
Trần Thị Xuyến
Phạm Thị Hiền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hồng
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
405
|
2.NT.MG
|
Sự kì diệu của phép đo
|
Võ Thị Mai Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Đồng II
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
406
|
2.NT.MG
|
Nhận biết ngày trên đốc lịch
|
Mai Vân Anh
Hồ Thị Thủy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Tiến
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
407
|
2.NT.MG
|
Bốn mùa bé yêu
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Bản
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
408
|
2.NT.MG
|
Bé tìm hiểu về cát
|
Lê Minh Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Thái
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
409
|
2.NT.MG
|
Những nghề bé yêu
|
Nguyễn Thị Hà
Khúc Thị Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Bản
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
410
|
2.NT.MG
|
Nhận biết các tháng trong năm theo thứ tự
|
Trần Thị Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hồng
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
411
|
2.NT.MG
|
Sự thay đổi sinh hoạt của con người theo mùa
|
Phạm Thị Kim Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đặng Cương
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
412
|
2.NT.MG
|
Mối liên hệ giữa con vật với môi trường sống
|
Phạm Thị Thu Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
413
|
2.NT.MG
|
Phân loại đồ dùng gia đình
|
Hoàng Thị Thơm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đặng Cương
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
414
|
2.NT.MG
|
Dấu hiệu nhận biết trời nắng, trời mưa
|
Nguyễn Thị Thơm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đặng Cương
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
415
|
2.NT.MG
|
Các ngày trong tuần, nhận biết hôm qua-hôm nay- ngày mai
|
Lưu Thị Thảo
Đỗ Thị Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hưng
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
416
|
2.NT.MG
|
Khám phá xe đạp
|
Nguyễn Thùy Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
417
|
2.NT.MG
|
Bé tìm hiểu nghề làm bánh đa
|
Mai Thị Hồng Ngân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Đồng I
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
418
|
2.NT.MG
|
Xác định vị trí không gian
|
Nguyễn Thúy Miền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Sơn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
419
|
2.NT.MG
|
Đo các đối tượng bằng một đơn vị đo
|
Nguyễn Thị Thu Chang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Sơn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
420
|
2.NT.MG
|
Nhận biết nhóm số lượng trong phạm vi 8
|
Nguyễn Thị Thu Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
421
|
2.NT.MG
|
So sánh số lượng của 3 nhóm đối tượng trong phạm vi 8
|
Nguyễn Thị Hậu
Nguyễn Thị Vân Anh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
422
|
2.NT.NT
|
Nhận biệt đôi bàn tay, bàn chân
|
Chu Thị Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Hồng
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
423
|
2.NT.NT
|
Nhận biết một số bộ phận của cơ thể
|
Phạm Thị Vân Anh
Hồ Thị Thủy
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Tiến
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
424
|
2.NT.NT
|
Nhận biết xe máy
|
Lê Thị Thu
Phạm Thị Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Thái
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
425
|
2.NT.NT
|
Nhận biết tiếng kêu con vật
|
Nguyễn Thị Minh Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đồng Thái
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
426
|
2.NT.NT
|
Nhận biệt vật cứng- vật mềm
|
Nguyễn Thị Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Dương
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
427
|
2.NT.NT
|
Nhận biết quả nhẵn và xù xì
|
PhanThị Chi
Vũ Thị Phượng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lê Lợi
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
428
|
2.NT.NT
|
Nhận biết vị chua-vị ngọt
|
Phạm Thị Quyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Nam Sơn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
429
|
2.NT.NT
|
Nhận biết đồ dùng bát, thìa, ca
|
Hoàng Thị Nga
Phạm Thị Dung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AD
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
430
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Lại Xuân
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
431
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Lại Xuân
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
432
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kỳ Sơn
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
433
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Kỳ Sơn
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
434
|
1.TC.MG
|
Cắt thẳng một đoạn 10cm
|
Lê Thị Ngân
Hoàng Thị Thái
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Khê
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
435
|
1.TC.MG
|
Chuyền bắt bóng 2 bên theo hàng ngang
|
Vũ Thị Hiền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Lư
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
436
|
1.TC.MG
|
Xếp chồng các hình khối khác nhau
|
Phạm Thị Lương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Gia Minh
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
437
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Lê Thị Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Quảng Thanh
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
438
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Bùi Thị Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hợp Thành
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
439
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Nguyễn Thị Thao
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hợp Thành
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
440
|
1.TC.MG
|
Gấp con sâu
|
Nguyễn Thị Thuỳ Dung
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngũ Lão
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
441
|
1.TC.MG
|
Bò bằng bàn tay và bàn chân giữa 2 đường kẻ rộng 40cm, dài 3-4m
|
Lê Thị Ngọc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoa Động
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
442
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Nguyễn Thị Miền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
An Sơn
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
443
|
1.TC.MG
|
Bài tập thể dục sáng
|
Nguyễn Thị Hải Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phù Ninh
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
444
|
1.TC.MG
|
Bật xa tối thiểu 50cm
|
Lê Thị Hằng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lưu Kiếm
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
445
|
1.TC.MG
|
Đi nối bàn chân tiến, lùi
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Mỹ Đồng
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
446
|
1.TC.MG
|
Chạy chậm 100 - 120m
|
Lại Thị Hoài Nam
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tam Hưng
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
447
|
1.TC.NT
|
Nhặt các vật nhỏ bằng 2 ngón tay
|
Phạm Thị Hoà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lưu Kiếm
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
448
|
1.TC.NT
|
Xâu vòng tay bằng hột hạt
|
Hoàng Thị Phượng
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phả Lễ
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
449
|
2.TC.MG
|
Bò theo đường zíc zắc qua 3-4 điểm
|
Hà Thị Hoà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Sao Mai
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
450
|
2.TC.MG
|
Ném trúng đích ngang bằng 1 tay
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Thủy Đường
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
451
|
2.TC.MG
|
Đi thay đổi tốc độ theo hiệu lệnh
|
Lê Thị Ngọc Lan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Sơn
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
452
|
2.TC.MG
|
Đi trong đường hẹp (3m x 0,2m)
|
Nguyễn Thị Hà Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thủy Sơn
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
453
|
2.TC.MG
|
Chạy thay đổi hướng theo 3-4 điểm zic zắc
|
Tập thể
|
x
|
Trường MN
|
Thiên Hương
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
454
|
2.TC.MG
|
Tung bóng với cô ở khoảng cách xa 2,5m
|
Nguyễn Thị Bạch Cúc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hoàng Động
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
455
|
2.TC.MG
|
Bật tiến về phía trước
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thủy Triều
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
456
|
2.TC.MG
|
Đi trên vạch kẻ thẳng trên sàn
|
Đỗ Thị Huệ
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kiền Bái
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
457
|
2.TC.MG
|
Chạy thay đổi tốc độ theo hiệu lệnh (2-3 lần)
|
Đồng Thị Phương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Cao Nhân
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
458
|
2.TC.MG
|
Bò chui qua ống dài1,2 x 0,6m
|
Nguyễn Thị Nga
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Dương
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
459
|
2.TC.MG
|
Tung bóng lên cao và bắt bóng bằng 2 tay
|
Nguyễn Thị Vân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Dương Quan
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
460
|
2.TC.MG
|
Ném xa bằng 2 tay
|
Đặng Thị Thơm
Cù Thị Oanh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kênh Giang
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
461
|
2.TC.MG
|
Chuyền, bắt bóng qua chân
|
Đỗ Thị Ngọc
Lê Thị Thu Lan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Trung Hà
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
462
|
2.TC.MG
|
Cài - cởi cúc, xâu - buộc dây
|
Vũ Thị Thuỳ Linh
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Gia Đức
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
463
|
2.TC.MG
|
Xâu - luồn - buộc dây
|
Phạm Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Đức
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
464
|
2.TC.MG
|
Bật tách chân, khép chân liên tục qua 7 ô
|
Bùi Thị Chang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lập Lễ
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
465
|
2.TC.NT
|
Đi trong đường hẹp
|
Trần Thị Nguyệt
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Chính Mỹ
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
466
|
2.TC.NT
|
Ngồi lăn - bắt bóng với cô
|
Đồng Thị Loan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Lâm Động
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
467
|
2.TC.NT
|
Đứng ném bóng qua dây
|
Vũ Thị Tuyết
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Tân
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
468
|
2.TC.NT
|
Bò chui qua cổng
|
Bùi Thị Minh Nguyệt
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngũ Lão
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
469
|
2.TC.NT
|
Bật qua vạch kẻ
|
Nguyễn Thị Cúc
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thủy Đường
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
470
|
2.TC.NT
|
Bò trườn qua vật cản (cao 10-15cm, rộng khoảng 20-25cm)
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Khê
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
471
|
2.TC.NT
|
Bò thẳng hướng trong đường hẹp
|
Nguyễn Thị Thảo
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Phục Lễ
|
TN
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
472
|
1.NT.MG
|
Khám phá nguồn sáng và sự cần thiết của ánh sáng đối với cuộc sống con người và cây cối
|
Nguyễn Thị Bích Vân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Cơ
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
473
|
1.NT.MG
|
Gộp 2 nhóm đối tượng có số lượng trong phạm vi 3, đếm và nói kết quả. Tách 1 nhóm đối tượng thành các nhóm nhỏ hơn
|
Bùi Thị Thúy
Ngô Thị Thu Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đoàn Xá
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
474
|
1.NT.MG
|
Bé làm quen với số 5
|
Nguyễn Thị Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Trào
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
475
|
1.NT.MG
|
Dạy trẻ sắp xếp theo qui tắc ABC
|
Phạm Thị Thùy Dương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Trào
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
|
|
476
|
2.NT.MG
|
Những viên sỏi kì diệu
|
Nguyễn Thị Hương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thụy Hương
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
477
|
2.NT.MG
|
Khám phá một số loại quả
|
Phạm Thị Thùy Dương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Trào
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
478
|
2.NT.MG
|
So sánh phân loại con vật theo 1-2 dấu hiệu
|
Vũ Thị Hoài
Vũ Thị Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Đồng
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
479
|
2.NT.MG
|
Tìm hiểu một số đặc điểm, tính chất của nước
|
Đỗ Thế Anh
Vũ Thị Hiền
|
Phó hiệu trưởng
|
Trường MN
|
Tân Phong
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
480
|
2.NT.MG
|
Đếm đến 3, nhận biết nhóm có 3 đối tượng
|
Nguyễn Thị Yến
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hữu Bằng
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
481
|
2.NT.MG
|
Tách gộp trong phạm vi 3
|
Lưu Thị Ngọc
Ngô Thị Trang
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thụy Hương
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
482
|
2.NT.MG
|
Nhận biết chữ số 2, đếm trên các đối tượng giống nhau, đếm đến 2 đếm theo khả năng
|
Trương Thị Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Phương
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
483
|
2.NT.MG
|
So sánh nhóm 2 đối tượng và đếm trong phạm vi 4 bằng các cách khác nhau và nói được từ nhiều hơn, ít hơn
|
Hà Thị Hạnh
Nguyễn Thị Duyên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Hợp
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
484
|
2.NT.MG
|
Tách gộp trong phạm vi 4
|
Lưu Thị Vân
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thanh Sơn
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
485
|
2.NT.MG
|
Tách một nhóm đối tượng có số lượng là 5 thành các nhóm nhỏ hơn
|
Vũ Thị Thúy Huyền
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Liên Cơ
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
486
|
2.NT.MG
|
Dạy trẻ đo dung tích của 2 đối tượng bằng 1 đơn vị đo
|
Phạm Minh NgọcBích Liên
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hữu Bằng
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
487
|
2.NT.MG
|
So sánh sự giống nhau và khác nhau giữa hình tròn và hình tam giác
|
Bùi Thị Yến
Vũ Thị Lan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Tân Phong
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
488
|
2.NT.MG
|
Dạy trẻ xác định phía trên, phía dưới, phía trước, phía sau của đồ vật so với bản thân trẻ và với bạn khác
|
Vũ Thị Thắm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kiến Quốc
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
489
|
2.NT.MG
|
So sánh thêm bớt nhóm đối tượng trong phạm vi 3
|
Vũ Thị Thương
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kiến Quốc
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
490
|
2.NT.MG
|
Đo độ dài 1 vật bằng 1 đơn vị đo
|
Bùi Thị Thu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đông Phươn
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
491
|
2.NT.MG
|
Xếp tương ứng 1-1
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Minh Tân
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
492
|
2.NT.MG
|
Gia đình thân yêu của bé
|
Đào Thị Loan
Phạm Thị Thoa
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thụy Hương
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
493
|
2.NT.MG
|
Tìm hiểu về ngày tết nguyên đán
|
Ngô Thị Thà
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Hữu Bằng
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
494
|
2.NT.NT
|
Nhận biết quả cam - quả chuối
|
Phạm Thị Huệ
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Đại Đồng
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
495
|
2.NT.NT
|
Đôi bàn tay
|
Mạc Thị Hoa
Vũ Thị Ngoan
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Ngũ Đoan
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
496
|
2.NT.NT
|
Nhận biết tên cô giáo và các bạn trong lớp
|
Nguyễn Thị Hiếu
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Kiến Quốc
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
497
|
2.NT.NT
|
Tên công việc của bố mẹ
|
Tạ Thị Yến
Đỗ Thị Châm
|
Giáo viên
|
Trường MN
|
Thụy Hương
|
KT
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
498
|
1.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 7)
|
Bùi Thị Phương
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
499
|
1.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 8)
|
Đỗ Thị Kim Anh
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
500
|
1.TC.MG
|
Cắt, xé theo đường viền thẳng và cong của các hình đơn giản
|
Nguyễn Thị Hoài Giang
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Thị Trấn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
501
|
2.TC.MG
|
Đi thay đổi hướng theo 3-4 điểm zic zắc
|
Nguyễn Thị Quỳnh
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quang Hưng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
502
|
2.TC.MG
|
Chạy 15m liên tục theo hướng thẳng
|
Nguyễn Thị Hồng
Nhung
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Tân Viên
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
503
|
2.TC.MG
|
Bò/trườn theo hướng thẳng trong đường hẹp (3m x 0,4m)
|
Bùi Thị Mai
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Mỹ Đức
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
504
|
2.TC.MG
|
Bò chui qua cổng/dây (cao 40cm, rộng 40cm)
|
Hồ Thị Liên
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
An Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
505
|
2.TC.MG
|
Ném xa bằng 1 tay
|
Phạm Thị Hường
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Thái Sơn 1
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
506
|
2.TC.MG
|
Bật nhảy tại chỗ
|
Nguyễn Thị Thanh Hiền
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
507
|
2.TC.MG
|
Bật xa 25 cm
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Sao Sáng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
508
|
2.TC.MG
|
Cài, cởi cúc to
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
509
|
2.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 1)
|
Vũ Thị Dung
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Thái Sơn II
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
510
|
2.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 2)
|
Cù Thị Dung
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
An Thái
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
511
|
2.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 3)
|
Nguyễn Thị Nhung
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
An Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
512
|
2.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 4)
|
Hoàng Thị Giang
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Chiến Thắng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
513
|
2.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 5)
|
Đào Thị Nga
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Mỹ Đức
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
514
|
2.TC.MG
|
Thể dục sáng (Bài 6)
|
Nguyễn Thị Hà
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Tân Viên
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
515
|
2.TC.MG
|
Đi bước lùi
|
Nguyễn Thị Kim Oanh
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Thành
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
516
|
2.TC.MG
|
Trườn theo hướng thẳng
|
Phạm Thị Mai
Phạm Thị Sen
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Chiến Thắng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
517
|
2.TC.MG
|
Tung bắt bóng với người đối diện
|
Đặng Thị Huế
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
518
|
2.TC.MG
|
Bật tách chân, khép chân qua 5 ô
|
Hoàng Thị Huệ
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Sơn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
519
|
2.TC.MG
|
Đan tết sợi đôi
|
Đàm Thị Mến
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Chiến Thắng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
520
|
2.TC.MG
|
Đi trên dây
|
Phạm Thị Thịnh
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Thái Sơn II
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
521
|
2.TC.MG
|
Bò bằng bàn tay và bàn chân giữa 2 đường kẻ rộng 40cm, dài 4-5m
|
Trần Thị Thu Giang
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Tân Viên
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
522
|
2.TC.MG
|
Đi, đập và bắt bóng nẩy
|
Nguyễn Thị Phượng
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
523
|
2.TC.MG
|
Ném và bắt bóng bằng hai tay từ khoảng cách xa 4m
|
Trịnh Thị Phượng
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
524
|
2.TC.MG
|
Cài - cởi cúc, kéo khóa phéc mơ tuya,
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Sơn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
525
|
2.TC.NT
|
Đi theo hướng thẳng (đoạn đường 1,8 - 2m)
|
Hoàng Thị Thơm
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
An Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
526
|
2.TC.NT
|
TDS: Bài Chim sẻ
|
Phạm Thùy Dung
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
An Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
527
|
2.TC.NT
|
TDS: Chú gà trống
|
Đỗ Thị Hoài
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Mỹ Đức
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
528
|
2.TC.NT
|
TDS: Tập với quả
|
Vũ Thị Hiền
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quốc Tuấn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
529
|
2.TC.NT
|
TDS: Cây cao cây thấp
|
Đỗ Thị Xuyến
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quang Trung
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
530
|
2.TC.NT
|
TDS: Máy bay
|
Đỗ Thị Lan
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Quang Hưng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
531
|
2.TC.NT
|
TDS: Tập với nơ
|
Nguyễn Thị Việt Hà
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Sao Sáng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
532
|
2.TC.NT
|
Bò thẳng hướng có mang vật trên lưng (3m)
|
Đồng Thị Dung
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Tân Dân
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
533
|
2.TC.NT
|
Đi trong đường hẹp (dài 3m, rộng 25cm) có bê vật trên tay
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Thái Sơn 2
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
534
|
2.TC.NT
|
Đá bóng lăn xa lên trước tối thiểu 1,5m
|
Phạm Thị Hậu
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
An Thắng
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
535
|
2.TC.NT
|
Tung - bắt bóng với cô ở khoảng cách 1m
|
Vũ Phương Liên
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Thái Sơn 1
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
536
|
2.TC.NT
|
Ném xa lên phía trước bằng một tay (tối thiểu 1,5m)
|
Trần Thị Chi
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Sơn
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
537
|
2.TC.NT
|
Tập cài, cởi cúc áo to
|
Phạm Thị Oanh
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
x
|
|
|
|
|
538
|
2.TC.NT
|
Chồng, xếp 6 - 8 khối
|
Vũ Thị Thanh
|
Giáo Viên
|
Trường MN
|
Trường Thọ
|
AL
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG
HỢP
CHUNG
|
T.Phố
|
##
|
##
|
99
|
64
|
63
|
##
|
##
|
##
|
##
|
##
|
25
|
254
|
284
|
115
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
NQ
|
10
|
0
|
1
|
34
|
2
|
0
|
11
|
1
|
33
|
2
|
0
|
29
|
18
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LC
|
0
|
0
|
50
|
0
|
0
|
0
|
16
|
8
|
11
|
15
|
0
|
40
|
10
|
0
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DK
|
5
|
2
|
0
|
13
|
0
|
0
|
5
|
15
|
0
|
0
|
0
|
10
|
10
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VB
|
6
|
0
|
0
|
16
|
0
|
0
|
8
|
0
|
0
|
14
|
0
|
9
|
13
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TL
|
0
|
0
|
47
|
0
|
0
|
0
|
16
|
10
|
8
|
13
|
0
|
6
|
41
|
22
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HB
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
74
|
34
|
21
|
28
|
31
|
7
|
47
|
27
|
11
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KA
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
5
|
9
|
16
|
0
|
13
|
17
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐS
|
1
|
0
|
1
|
1
|
1
|
32
|
20
|
5
|
4
|
7
|
15
|
23
|
13
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CH
|
0
|
0
|
0
|
0
|
30
|
0
|
0
|
10
|
10
|
10
|
0
|
24
|
6
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HA
|
0
|
35
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
25
|
0
|
0
|
0
|
16
|
19
|
7
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AD
|
0
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
0
|
0
|
29
|
0
|
11
|
27
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TN
|
42
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9
|
14
|
12
|
7
|
0
|
19
|
23
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KT
|
0
|
26
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
0
|
22
|
0
|
3
|
4
|
22
|
15
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
AL
|
41
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14
|
8
|
13
|
6
|
0
|
3
|
38
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|